• Sơ đồ trang web ▼
  • Báo cáo về tình hình tài chính
  • (đơn vị/ triệu Won)
    Mục Năm2020 Năm2019 Năm2018 Năm2017 Năm2016
    Tài sản hiện tại 12,370 42,170 63,396 98,868 44,489
    Tài sản hiện tại 7,807 35,966 52,080 87,616 33,789
    Hàng tồn kho 4,563 6,204 11,316 11,252 10,700
    Tài sản không phải hiện tại 84,046 75,393 72,821 20,399 19,812
    Tài sản đầu tư 52,525 19,875 14,105 6,466 6,466
    Tài sản hữu hình 11,208 11,862 10,910 11,401 11,300
    Tài sản không phải hiện tại khác 20,313 43,656 47,806 2,532 2,046
    Tổng tài sản 96,416 117,563 136,217 119,267 64,301
    Nợ ngắn hạn 27,225 65,241 55,966 45,676 17,528
    Nợ ngắn hạn 767 1,602 1,468 1,515 1,041
    Tổng nợ 27,992 66,843 57,435 47,191 18,569
    Vốn 14,355 10,037 8,751 8,751 7,250
    Vốn thanh toán khác 70,382 46,025 24,387 23,503 3,506
    Tích lũy thu nhập toàn diện khác 1,280 2,077 - - -
    Thu nhập còn lại -17,593 -7,419 44,693 39,822 34,976
    Tổng số vốn 68,424 50,720 78,782 72,076 45,732
  • Báo cáo thu nhập tóm tắt
  • (đơn vị/ triệu Won)
    Mục Năm2020 Năm2019 Năm2018 Năm2017 Năm2016
    Bán hàng 15,311 47,823 71,233 81,475 81,961
    giá vốn hàng bán 19,906 43,724 60,098 70,587 74,892
    chi phí hành chính 4,414 8,729 9,178 4,607 2,832
    chi phí bán hàng -594 569 278 785 489
    thu nhập hoạt động -8,415 -5,199 1,679 5,496 3,748
    thu nhập khác 2,915 1,182 692 2,523 1,537
    chi phí khác 18,880 28,558 832 503 650
    thu nhập tài chính 21,292 2,345 6,604 1,751 164
    chi phí tài chính 4,954 23,169 2,148 1,157 74
    lợi nhuận trước thuế -8,042 -53,399 5,995 8,110 4,725
    chi phí thuế thu nhập 2,132 -1,287 1,124 1,452 1,002
    thu nhập ròng -10,174 -52,112 4,871 6,658 3,723